mai phương thúy en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 梅芳翠
- mai: 音标:[mε] n.m. 五月 m. 五月 一月...
- phạm thị mai phương: 范氏梅芳...
- district de phú lương: 富良县...
- hương thủy: 香水市社...
- nguyễn phúc dương: 阮福暘...
- phạm thành lương: 范成良...
- nam phương: 阮有氏兰...
- nguyễn thị phương thảo: 阮氏芳草...
- nguyễn minh phương: 阮明芳 (足球运动员)...
- kim thúy: 金翠...
- phú yên: 富安省...
- hồ hán thương: 胡汉苍...
- hoàng thùy: 黃垂...
- district de tương dương: 襄阳县 (越南)...
- dương thu hương: 杨秋香...